Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/131822511.webp
அழகான
அழகான பெண்
aḻakāṉa
aḻakāṉa peṇ
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/175455113.webp
மேகமில்லாத
மேகமில்லாத வானம்
mēkamillāta
mēkamillāta vāṉam
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/115196742.webp
கடன் அடக்கிய
கடன் அடக்கிய நபர்
kaṭaṉ aṭakkiya
kaṭaṉ aṭakkiya napar
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/174142120.webp
பிராத்தினிதமான
பிராத்தினிதமான வாழ்த்து
pirāttiṉitamāṉa
pirāttiṉitamāṉa vāḻttu
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/133909239.webp
சிறப்பு
ஒரு சிறப்பு ஒரு
ciṟappu
oru ciṟappu oru
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/74180571.webp
தேவையான
தேவையான குளிர் மிதக்குத்திறக்கு
tēvaiyāṉa
tēvaiyāṉa kuḷir mitakkuttiṟakku
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/70154692.webp
ஒப்போன
இரு ஒப்போன பெண்கள்
oppōṉa
iru oppōṉa peṇkaḷ
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/127673865.webp
வெள்ளி
வெள்ளி வண்டி
veḷḷi
veḷḷi vaṇṭi
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/132974055.webp
துயரற்ற
துயரற்ற நீர்
tuyaraṟṟa
tuyaraṟṟa nīr
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/174755469.webp
சமூக
சமூக உறவுகள்
camūka
camūka uṟavukaḷ
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/3137921.webp
கடினமான
கடினமான வரிசை
kaṭiṉamāṉa
kaṭiṉamāṉa varicai
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
அழகான
அழகான பூனை குட்டி
aḻakāṉa
aḻakāṉa pūṉai kuṭṭi
dễ thương
một con mèo dễ thương