Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/82537338.webp
கடுமையான
கடுமையான சாகலேட்
kaṭumaiyāṉa
kaṭumaiyāṉa cākalēṭ
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
புதிய
புதிய சிப்பிகள்
putiya
putiya cippikaḷ
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/126987395.webp
விலகினான
விலகினான ஜோடி
vilakiṉāṉa
vilakiṉāṉa jōṭi
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
மின்னால்
மின் பர்வை ரயில்
miṉṉāl
miṉ parvai rayil
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/94026997.webp
கேடான
கேடான குழந்தை
kēṭāṉa
kēṭāṉa kuḻantai
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/128024244.webp
நீலம்
நீல கிறிஸ்துமஸ் பூந்தோட்டி உருண்டைகள்.
nīlam
nīla kiṟistumas pūntōṭṭi uruṇṭaikaḷ.
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/100619673.webp
புளிய ரசமான
புளிய ரசமான எலுமிச்சை
puḷiya racamāṉa
puḷiya racamāṉa elumiccai
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/125831997.webp
பயன்படுத்தக்கூடிய
பயன்படுத்தக்கூடிய முட்டாள்
payaṉpaṭuttakkūṭiya
payaṉpaṭuttakkūṭiya muṭṭāḷ
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/111608687.webp
உப்பாக
உப்பான கடலை
uppāka
uppāṉa kaṭalai
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/34836077.webp
உறுதியாக
உறுதியாக பரிவாற்று
uṟutiyāka
uṟutiyāka parivāṟṟu
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
குழந்தையாக
குழந்தையாக உள்ள பெண்
kuḻantaiyāka
kuḻantaiyāka uḷḷa peṇ
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/174755469.webp
சமூக
சமூக உறவுகள்
camūka
camūka uṟavukaḷ
xã hội
mối quan hệ xã hội