Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

nøye
en nøye bilvask
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ond
en ond trussel
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

nyfødt
en nyfødt baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

lilla
lilla lavendel
tím
hoa oải hương màu tím

siste
den siste vilje
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

skinnende
et skinnende gulv
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

nødvendig
den nødvendige vinterdekk
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

rikholdig
et rikholdig måltid
phong phú
một bữa ăn phong phú

avslappende
en avslappende ferie
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

smal
den smale hengebroen
hẹp
cây cầu treo hẹp

tydelig
de tydelige brillene
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
