Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/118950674.webp
галпаара
галпаара кышкара
galpaara
galpaara kışkara
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/100613810.webp
ураган
ураган деңиз
uragan
uragan deŋiz
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/168327155.webp
күлгин
күлгин лаванда
külgin
külgin lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/60352512.webp
румын
румын туу
rumın
rumın tuu
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/125506697.webp
жакшы
жакшы кофе
jakşı
jakşı kofe
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/9139548.webp
аял
аял дудактар
ayal
ayal dudaktar
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/159466419.webp
капат
капат кезгел
kapat
kapat kezgel
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/108932478.webp
бош
бош экран
boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/132592795.webp
бактылуу
бактылуу жүйө
baktıluu
baktıluu jüyö
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/114993311.webp
айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/173982115.webp
кызгылт саргылча
кызгылт саргылча албукра
kızgılt sargılça
kızgılt sargılça albukra
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/120161877.webp
түптөөлүк
түптөөлүк тыйгылат
tüptöölük
tüptöölük tıygılat
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng