Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

делирмен
делирмен аял
delirmen
delirmen ayal
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

ар түрдүү
ар түрдүү калемдер
ar türdüü
ar türdüü kalemder
khác nhau
bút chì màu khác nhau

көп
көп капитал
köp
köp kapital
nhiều
nhiều vốn

керек эмес
керек эмес жамбаш
kerek emes
kerek emes jambaş
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

бишкектеги
бишкектеги музейлер
bişkektegi
bişkektegi muzeyler
bao gồm
ống hút bao gồm

инжилдик
инжилдик комузчу
injildik
injildik komuzçu
tin lành
linh mục tin lành

кыйын
кыйын тоо чыгаруу
kıyın
kıyın too çıgaruu
khó khăn
việc leo núi khó khăn

дарбыз
дарбыз козгоолоо
darbız
darbız kozgooloo
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

негизги түрдө жаман
негизги түрдө жаман боксчу
negizgi türdö jaman
negizgi türdö jaman boksçu
xấu xí
võ sĩ xấu xí

тушунмойт
тушунмойт беделий
tuşunmoyt
tuşunmoyt bedeliy
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

колдонулуучу
колдонулуучу жумурткалар
koldonuluuçu
koldonuluuçu jumurtkalar
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
