Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
ишенчтүү
ишенчтүү учарчылар
işençtüü
işençtüü uçarçılar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
толук-жашаган
толук-жашаган жашы аял
toluk-jaşagan
toluk-jaşagan jaşı ayal
thật
tình bạn thật
кызгантандырылган
кызгантандырылган аял
kızgantandırılgan
kızgantandırılgan ayal
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
жылуу
жылуу чораптар
jıluu
jıluu çoraptar
ấm áp
đôi tất ấm áp
айкын
айкын көз ийиш
aykın
aykın köz iyiş
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
жаман эмес
жаман эмес погода
jaman emes
jaman emes pogoda
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
радикалдуу
радикалдуу эсептөө шешүү
radikalduu
radikalduu eseptöö şeşüü
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
садык
садык сүйүү белгиси
sadık
sadık süyüü belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
глобалдык
глобалдык дүйнө экономикасы
globaldık
globaldık düynö ekonomikası
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
жумсак
жумсак температура
jumsak
jumsak temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng