Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
кызыкчыл
кызыкчыл эркек
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
жакшы көрүнүүчү
жакшы көрүнүүчү мушук
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
галпаара
галпаара кышкара
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
жапас
жапас пайда болуш
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
тузланган
тузланган арасындар
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
толук
толук ичүүчүлүк
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
баасы белгили эмес
баасы белгили эмес диамант
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
алардан бири
алардан бири - ала-бала
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
жылыткан
жылыткан бассейн
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
колдонулуучу
колдонулуучу жумурткалар
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
жабык
жабык көздөр
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
кошумча
кошумча киреше