Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/107298038.webp
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
атомдук
атомдук взрыв
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
жеке
жеке саламдашуу
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
аз
аз тамак
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
мүмкүн эмес
мүмкүн эмес жеткениш
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
тик
тик таш
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
капат
капат кезгел
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
жакын
жакын мамиле
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
түшүнүктүү
түшүнүктүү тизме
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
ар түрдүү
ар түрдүү калемдер
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
буланган
буланган пиво.
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жаман
жаман бала
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
туура
туура багыт