Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
мүнөттүү
мүнөттүү мүлк
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
чексиз
чексиз жол
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
гөзел
гөзел гүлдөр
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
кызгантандырылган
кызгантандырылган аял
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
английский
английский сабак
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
сүйүүлү
сүйүүлү сыйлык
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
окулбаган
окулбаган текст
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
жашыл
жашыл жемиш
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết
белгисиз
белгисиз хакер
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
күлгін
күлгін сакалдар
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
жергиликти
жергиликти жемиштер