Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
замандык
замандык медиа
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
күлгин
күлгин лаванда
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
алтын
алтын пагода
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ачык
ачык перде
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
эркек
эркек дене
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
жеенелген
жеенелген чили бактылары
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
чист
чист суу
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
болууга ишештүү
болууга ишештүү жер
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
өтпөйт
өтпөйт жол
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
буланган
буланган пиво.
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
бош
бош экран
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
глобалдык
глобалдык дүйнө экономикасы