Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
жаман эмес
жаман эмес погода
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
жабык
жабык көздөр
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
ачык
ачык перде
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
канундоо эмес
канундоо эмес көкөлөгүн жасалыш
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
тыныч
тыныч велосипед жолу
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
кичинекей
кичинекей бала
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
болбогон
болбогон эркек
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
романтикалык
романтикалык жүптөр
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
бирдей
эки бирдей намыс
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
оор
оор аял
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
мааниси болгон
мааниси болгон чабышма
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
калган
калган кар