Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

bản địa
rau bản địa
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат

phía trước
hàng ghế phía trước
алдынкы
алдынкы ряд

thân thiện
cái ôm thân thiện
достукчу
достукчу курама

đơn giản
thức uống đơn giản
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр

hài hước
trang phục hài hước
кулпулдук
кулпулдук киийим

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ашуучу
ашуучу эркектер

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
тыйым
тыйым тартиби

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
жалгыздыкташ
жалгыздыкташ жаныбар

hiện đại
phương tiện hiện đại
замандык
замандык медиа

tin lành
linh mục tin lành
инжилдик
инжилдик комузчу

sống
thịt sống
чий
чий эт
