Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
алдынкы
алдынкы ряд
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
достукчу
достукчу курама
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
кулпулдук
кулпулдук киийим
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
ашуучу
ашуучу эркектер
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
тыйым
тыйым тартиби
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
жалгыздыкташ
жалгыздыкташ жаныбар
cms/adjectives-webp/124464399.webp
hiện đại
phương tiện hiện đại
замандык
замандык медиа
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
инжилдик
инжилдик комузчу
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
чий
чий эт
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
күчсүз
күчсүз эркек