Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
кызыл
кызыл жаамгыр жебеси
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
аңгармай
аңгармай план
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
камсыз
камсыз кийим
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
жаман эмес
жаман эмес погода
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
учуп жаткан
учуп жаткан учак
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
электриктик
электриктик тау жолу
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
мүнөттүү
мүнөттүү мүлк
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
алтын
алтын пагода
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
бузук
бузук автомобиль чыкмасы
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
келерки
келерки энергия өндүрүү
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
аяккап
аяккап төлкө
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
ишкеме
ишкеме сыры