Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
мүнөттүү
мүнөттүү мүлк
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
калган
калган кар
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
кулпулдук
кулпулдук киийим
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
акылдуу
акылдуу окуучу
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жаман
жаман эсептөө
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
оңдой
эки оңдой аял
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
аяккап
аяккап төлкө
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
тыныч
тыныч велосипед жолу
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
чексиз
чексиз жол
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
овалдуу
овалдуу стол
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
тумандык
тумандык күн башы