Сөз байлыгы
Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
мүнөттүү
мүнөттүү мүлк

còn lại
tuyết còn lại
калган
калган кар

hài hước
trang phục hài hước
кулпулдук
кулпулдук киийим

thông minh
một học sinh thông minh
акылдуу
акылдуу окуучу

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жаман
жаман эсептөө

nhất định
niềm vui nhất định
жакшы көрүлгөн
жакшы көрүлгөн күлгү

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
оңдой
эки оңдой аял

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
аяккап
аяккап төлкө

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
тыныч
тыныч велосипед жолу

vô tận
con đường vô tận
чексиз
чексиз жол

hình oval
bàn hình oval
овалдуу
овалдуу стол
