Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
капат
капат кезгел
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
даяр
кез келген даяр үй
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
бишкектеги
бишкектеги музейлер
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
болууга ишештүү
болууга ишештүү жер
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
эркек
эркек дене
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
кен
кен саякат
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
атактуу
атактуу темпел
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жаман
жаман бала
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
бурулган
бурулган жол
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жаман
жаман эсептөө
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
жалбай
жалбай турмуш