Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
спектакульдүк
спектакульдүк кыр жаактар
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
дос көрөнбөгөн
дос көрөнбөгөн колдоо
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
көп кездеген
көп кездеген көрүнүш
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
кызгылт саргылча
кызгылт саргылча албукра
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
чий
чий эт
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
жеенелген
жеенелген чили бактылары
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
социалдык
социалдык байланыштар
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
чындыктуу
чындыктуу анта
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
толук
толук дукан салымы
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
чоңайган
чоңайган кыз
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
аймакташ
аймакташ жүп
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
адал эмес
адал эмес иш бөлүш