Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
уйланбаган
уйланбаган эркек
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
окулбаган
окулбаган текст
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
мурунку
мурунку тарых
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
уктулган
уктулган фаза
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
жеенелген
жеенелген чили бактылары
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
канундоо эмес
канундоо эмес көкөлөгүн жасалыш
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
жумшак
жумшак токтош
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
аякталган
аякталган кар таштоо
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
күн бүл бүлгөн
күн бүл бүлгөн баня
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
тышкылаа
тышкылааны тышка тишек тилөө
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
чет элдик
чет элдик байланыш
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
дымган
дымган кийим