Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

cms/adjectives-webp/49649213.webp
таттуу
таттуу тамак
tattuu
tattuu tamak
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
жаңы
жаңы тилкелер
jaŋı
jaŋı tilkeler
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/132871934.webp
жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/130964688.webp
бузук
бузук автомобиль чыкмасы
buzuk
buzuk avtomobil çıkması
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/40795482.webp
бири-бирине охшош
үч бири-бирине охшош бала
biri-birine ohşoş
üç biri-birine ohşoş bala
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/61362916.webp
ичинде жаткан
ичинде жаткан сыр
içinde jatkan
içinde jatkan sır
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/117966770.webp
тышкылаа
тышкылааны тышка тишек тилөө
tışkılaa
tışkılaanı tışka tişek tilöö
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
iygiliktüü
iygiliktüü studentter
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/121794017.webp
тарыхий
тарыхий көпрө
tarıhiy
tarıhiy köprö
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/127929990.webp
мукеммел
мукеммел бет
mukemmel
mukemmel bet
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/132926957.webp
кара
кара кийим
kara
kara kiyim
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/104875553.webp
жаман
жаман балык
jaman
jaman balık
ghê tởm
con cá mập ghê tởm