Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz
күндүү
күндүү асман
kündüü
kündüü asman
nắng
bầu trời nắng
угубулу
угубулу бала
ugubulu
ugubulu bala
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
калган
калган кар
kalgan
kalgan kar
còn lại
tuyết còn lại
болуп турган
болуп турган звонок
bolup turgan
bolup turgan zvonok
hiện diện
chuông báo hiện diện
бактылуу
бактылуу жүйө
baktıluu
baktıluu jüyö
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
атомдук
атомдук взрыв
atomduk
atomduk vzrıv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
оюндоо
оюндоо окуу
oyundoo
oyundoo okuu
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
жөнөкөй
жөнөкөй суусундук
jönököy
jönököy suusunduk
vui mừng
cặp đôi vui mừng
эки жакталуу
эки жакталуу гамбургер
eki jaktaluu
eki jaktaluu gamburger
kép
bánh hamburger kép
атайын
атайын кызыктуулук
atayın
atayın kızıktuuluk
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
жумсак
жумсак температура
jumsak
jumsak temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng