Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/70910225.webp
近的
接近的雌狮
jìn de
jiējìn de cí shī
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/103274199.webp
沉默的
沉默的女孩们
chénmò de
chénmò de nǚháimen
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/55324062.webp
相关的
相关的手势
xiāngguān de
xiāngguān de shǒushì
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
狭窄的
一个狭窄的沙发
xiázhǎi de
yīgè xiázhǎi de shāfā
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/116959913.webp
杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/61570331.webp
直立的
直立的黑猩猩
zhílì de
zhílì de hēixīngxīng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/64904183.webp
包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/171454707.webp
锁住的
被锁的门
suǒ zhù de
bèi suǒ de mén
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/164753745.webp
警觉的
警觉的牧羊犬
jǐngjué de
jǐngjué de mùyáng quǎn
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132704717.webp
虚弱
虚弱的病人
xūruò
xūruò de bìngrén
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối