Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

真实的
真正的胜利
zhēnshí de
zhēnzhèng de shènglì
thực sự
một chiến thắng thực sự

理想的
理想的体重
lǐxiǎng de
lǐxiǎng de tǐzhòng
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù

松动的
松动的牙齿
sōngdòng de
sōngdòng de yáchǐ
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

日常的
日常沐浴
rìcháng de
rìcháng mùyù
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận

美味的
美味的汤
měiwèi de
měiwèi de tāng
đậm đà
bát súp đậm đà

可能的
可能的范围
kěnéng de
kěnéng de fànwéi
có lẽ
khu vực có lẽ

完整的
完整的彩虹
wánzhěng de
wánzhěng de cǎihóng
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
