Từ vựng
Học tính từ – Belarus

прыпраўлены
прыпраўлены намаз на хлеб
prypraŭlieny
prypraŭlieny namaz na chlieb
cay
phết bánh mỳ cay

пагадзінна
пагадзінная змена варты
pahadzinna
pahadzinnaja zmiena varty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

строгі
строгі правіла
strohi
strohi pravila
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

дурны
дурная размова
durny
durnaja razmova
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

здзіўлены
здзіўлены выгляд
zdziŭlieny
zdziŭlieny vyhliad
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác

розны
розныя фарбоўкі
rozny
roznyja farboŭki
khác nhau
bút chì màu khác nhau

прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư

гаркі
гаркія памела
harki
harkija pamiela
đắng
bưởi đắng

уключаны
уключаныя саломінкі
ukliučany
ukliučanyja salominki
bao gồm
ống hút bao gồm

прыгожы
прыгожыя кветкі
pryhožy
pryhožyja kvietki
đẹp
hoa đẹp
