Từ vựng
Học tính từ – Belarus

эвангельскі
эвангельскі святар
evanhieĺski
evanhieĺski sviatar
tin lành
linh mục tin lành

атамны
атамная эксплазія
atamny
atamnaja eksplazija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

непаслушны
непаслушнае дзіця
niepaslušny
niepaslušnaje dzicia
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

справядлівы
справядлівы падзел
spraviadlivy
spraviadlivy padziel
công bằng
việc chia sẻ công bằng

цікавы
цікавая гісторыя
cikavy
cikavaja historyja
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

фіялетавы
фіялетавы кветка
fijalietavy
fijalietavy kvietka
màu tím
bông hoa màu tím

сяброўскі
сяброўскае абдыманне
siabroŭski
siabroŭskaje abdymannie
thân thiện
cái ôm thân thiện

непраходны
непраходная дарога
nieprachodny
nieprachodnaja daroha
không thể qua được
con đường không thể qua được

гарачы
гарачы агонь у каміне
haračy
haračy ahoń u kaminie
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

зралы
зралыя гарбузы
zraly
zralyja harbuzy
chín
bí ngô chín

тлусты
тлустая асоба
tlusty
tlustaja asoba
béo
một người béo
