Từ vựng
Học tính từ – Belarus
абсурдны
абсурдная пара
absurdny
absurdnaja para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
гаркі
гаркія памела
harki
harkija pamiela
đắng
bưởi đắng
бедны
бедныя жыллі
biedny
biednyja žylli
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
непаслушны
непаслушнае дзіця
niepaslušny
niepaslušnaje dzicia
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы
radykaĺny
radykaĺnaje vyrašennie prabliemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
вялікі
вялікая скалістая мясцовасць
vialiki
vialikaja skalistaja miascovasć
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
глупы
глупы план
hlupy
hlupy plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
радасны
радасная пара
radasny
radasnaja para
vui mừng
cặp đôi vui mừng
жарсткі
жарсткі хлопчык
žarstki
žarstki chlopčyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
поўны
поўная лысіна
poŭny
poŭnaja lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
непрыязны
непрыязны хлопец
niepryjazny
niepryjazny chlopiec
không thân thiện
chàng trai không thân thiện