Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/133626249.webp
тутэйшы
тутэйшыя фрукты
tutejšy
tutejšyja frukty
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/170476825.webp
розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
rozavy
rozavaje pakojovaje abstaliavannie
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/71317116.webp
выдатны
выдатнае віно
vydatny
vydatnaje vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/172707199.webp
магутны
магутны леў
mahutny
mahutny lieŭ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
дробны
дробны пясчаны пляж
drobny
drobny piasčany pliaž
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/169449174.webp
незвычайны
незвычайныя грыбы
niezvyčajny
niezvyčajnyja hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/121794017.webp
гістарычны
гістарычны мост
histaryčny
histaryčny most
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/97036925.webp
доўгі
доўгія валасы
doŭhi
doŭhija valasy
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/132871934.webp
адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/144942777.webp
дакладны
дакладны памер
dakladny
dakladny pamier
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/109009089.webp
фашысцкі
фашысцкі гасло
fašyscki
fašyscki haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/132624181.webp
дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác