Từ vựng
Học tính từ – Belarus

тутэйшы
тутэйшыя фрукты
tutejšy
tutejšyja frukty
bản địa
trái cây bản địa

розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
rozavy
rozavaje pakojovaje abstaliavannie
hồng
bố trí phòng màu hồng

выдатны
выдатнае віно
vydatny
vydatnaje vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

магутны
магутны леў
mahutny
mahutny lieŭ
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

дробны
дробны пясчаны пляж
drobny
drobny piasčany pliaž
tinh tế
bãi cát tinh tế

незвычайны
незвычайныя грыбы
niezvyčajny
niezvyčajnyja hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường

гістарычны
гістарычны мост
histaryčny
histaryčny most
lịch sử
cây cầu lịch sử

доўгі
доўгія валасы
doŭhi
doŭhija valasy
dài
tóc dài

адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn

дакладны
дакладны памер
dakladny
dakladny pamier
không thông thường
thời tiết không thông thường

фашысцкі
фашысцкі гасло
fašyscki
fašyscki haslo
phát xít
khẩu hiệu phát xít
