Từ vựng
Học tính từ – Belarus

цветны
цветныя вялікодныя яйкі
cvietny
cvietnyja vialikodnyja jajki
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

дакладны
дакладнае кірунак
dakladny
dakladnaje kirunak
chính xác
hướng chính xác

бязстрашны
бязстрашны спрынжоўны парашутыст
biazstrašny
biazstrašny sprynžoŭny parašutyst
rụt rè
một cô gái rụt rè

агрэўаны
агрэўаны плавальны басейн
ahreŭany
ahreŭany plavaĺny basiejn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

рэшта
рэшта снегу
rešta
rešta sniehu
còn lại
tuyết còn lại

зімовы
зімовы пейзаж
zimovy
zimovy piejzaž
mùa đông
phong cảnh mùa đông

здзіўлены
здзіўлены наведвальнік джунглей
zdziŭlieny
zdziŭlieny naviedvaĺnik džunhliej
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

цяжкі
цяжкая сафа
ciažki
ciažkaja safa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

гаркі
гаркая шакалада
harki
harkaja šakalada
đắng
sô cô la đắng

гарызантальны
гарызантальная лінія
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja linija
ngang
đường kẻ ngang

блізкі
блізкая сувязь
blizki
blizkaja suviaź
gần
một mối quan hệ gần
