Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
кісла
кіслыя лімоны
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm
хворы
хворая жанчына
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкагалізаваны
алкагалізаваны чалавек
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
тэхнічны
тэхнічнае цуд
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
мяккі
мяккае ложак
cms/adjectives-webp/108332994.webp
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
бязсільны
бязсільны чалавек
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
разведзены
разведзенае вяліканне
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
негатыўны
негатыўная навіна
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
дакладны
дакладнае кірунак
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
злы
злы паліцэйскі
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
адзінокі
адзінокі ўдавец
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
позны
позная праца