Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

đắt
biệt thự đắt tiền
дарогі
дарогая віла

bất công
sự phân chia công việc bất công
несправядлівы
несправядлівы падзел працы

trống trải
màn hình trống trải
пусты
пусты экран

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
беззусільны
беззусільны роварны шлях

nghèo
một người đàn ông nghèo
бедны
бедны чалавек

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
трываючы
трываючая ўклад у маёмасць

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
здзіўлены
здзіўлены наведвальнік джунглей

tinh tế
bãi cát tinh tế
дробны
дробны пясчаны пляж

nặng
chiếc ghế sofa nặng
цяжкі
цяжкая сафа

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
гарачы
гарачая рэакцыя

kép
bánh hamburger kép
падвойны
падвойны гамбургер
