Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

không thể qua được
con đường không thể qua được
непраходны
непраходная дарога

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
штогодны
штогоднае павялічэнне

mềm
giường mềm
мяккі
мяккае ложак

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будучы
будучы вытвор энергіі

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
несцяжарны
несцяжарнае дзіця

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
слаўны
слаўны храм

tích cực
một thái độ tích cực
пазітыўны
пазітыўнае стаўленне

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
поўны
поўная радуга

gần
một mối quan hệ gần
блізкі
блізкая сувязь

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
папулярны
папулярны канцэрт

sâu
tuyết sâu
глыбокі
глыбокі снег
