Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
незамужні
незамужні чалавек
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
зламаны
зламанае аўташкло
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
доўгі
доўгія валасы
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
бліскавы
бліскавая падарожжа
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
срэбраны
срэбраная машына
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
арабскі
арабская пара
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
перадні
перадні рад
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
прыватны
прыватная яхта
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
белы
белая краявід
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
чысты
чыстае бельё
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
бяскарысны
бяскарыснае аўтадзеркала
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
смачны
смачная піца