Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được

непраходны
непраходная дарога
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

штогодны
штогоднае павялічэнне
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm

мяккі
мяккае ложак
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

будучы
будучы вытвор энергіі
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

несцяжарны
несцяжарнае дзіця
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

слаўны
слаўны храм
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực

пазітыўны
пазітыўнае стаўленне
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

поўны
поўная радуга
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần

блізкі
блізкая сувязь
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

папулярны
папулярны канцэрт
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu

глыбокі
глыбокі снег
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm

нелічаны
нелічаны выгляд