Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
смачны
смачная піца
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
патайна
патайная цукеркаванне
cms/adjectives-webp/109594234.webp
phía trước
hàng ghế phía trước
перадні
перадні рад
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
таємны
таємная інфармацыя
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жахлівы
жахлівая лічба
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
дакладны
дакладнае кірунак
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ленівы
ленівае жыццё
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
смешны
смешныя барадзіны
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
розавы
розавае пакоёвае абсталяванне
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
стромкі
стромкая гара
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
фіялетавы
фіялетавы лаванда
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
сырой
сырае мясо