Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa

тутэйшы
тутэйшыя фрукты
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài

доўгі
доўгія валасы
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói

моўчлівы
моўчлівыя дзяўчынкі
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt

мокры
мокрая адзенне
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

цёмны
цёмнае неба
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

выразны
выразны забарона
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

здаровы
здаровыя аваркі
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu

глыбокі
глыбокі снег
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia

нацыянальны
нацыянальныя сцягі
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

першы
першыя вясновыя кветкі
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

неабходны
неабходны пашпарт
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô

сухі
сухае адзенне