Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская
có sẵn
thuốc có sẵn
дасягнуты
дасягнуты лекавы сродак
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
аддалены
аддалены дом
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедны
бедныя жыллі
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
трываючы
трываючая ўклад у маёмасць
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
непаслушны
непаслушнае дзіця
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
беззусільны
беззусільны роварны шлях
ác ý
đồng nghiệp ác ý
злы
злы калега
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
пагадзінна
пагадзінная змена варты
có lẽ
khu vực có lẽ
імаверны
імаверная вобласць
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
слабы
слабая хворая
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
непаўналетні
непаўналетняя дзяўчынка