Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
непраходны
непраходная дарога
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
ранішы
ранняе навучанне
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
безумоўны
безумоўнае задавальненне
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
імаверны
імаверная вобласць
cms/adjectives-webp/130292096.webp
say xỉn
người đàn ông say xỉn
п‘янелы
п‘янелы чалавек
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
нагальны
нагальная дапамога
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
розныдзенны
розныдзенная жанчына
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
адзінокі
адзінокая маці
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
рэдкі
рэдкі панда
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
штогодны
штогодны карнавал
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
лічбавы
лічбавае камунікаванне
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
сляпы
сляпая жанчына