Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
смутны
смутнае дзіця
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
нелегальны
нелегальнае вырошчванне конаплі
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
нездольны да ацэнкі
нездольны да ацэнкі дыямант
cms/adjectives-webp/107592058.webp
đẹp
hoa đẹp
прыгожы
прыгожыя кветкі
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
гарызантальны
гарызантальная лінія
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гарачы
гарачы агонь у каміне
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
паспяховы
паспяховыя студэнты
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
вузкі
вузкая канапа
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
дурны
дурная жанчына
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
тэхнічны
тэхнічнае цуд
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
трэці
трэцяе вока