Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ленівы
ленівае жыццё
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англамоўны
англамоўная школа
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безвоблачны
безвоблачнае неба
trống trải
màn hình trống trải
пусты
пусты экран
bổ sung
thu nhập bổ sung
сляпы
сляпая жанчына
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
замежны
замежная суполка
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
папулярны
папулярны канцэрт
trắng
phong cảnh trắng
белы
белая краявід
đơn lẻ
cây cô đơn
адзінокі
адзінокі дрэва
cay
quả ớt cay
васьцеры
васьцерая перчына
quốc gia
các lá cờ quốc gia
нацыянальны
нацыянальныя сцягі