Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
ленівы
ленівае жыццё
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
англамоўны
англамоўная школа
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безвоблачны
безвоблачнае неба
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пусты
пусты экран
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
сляпы
сляпая жанчына
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
замежны
замежная суполка
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
папулярны
папулярны канцэрт
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
белы
белая краявід
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
адзінокі
адзінокі дрэва
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
васьцеры
васьцерая перчына
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
нацыянальны
нацыянальныя сцягі
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
поўны
поўнае вітражнае роза