Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó

мінулы
мінулы партнёр
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

безтэрміновы
безтэрміновае захоўванне
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ўпрытварны
ўпрытварны шымпанзе
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa

тутэйшы
тутэйшыя фрукты
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động

жывы
жывапісныя хатнія фасады
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh

халодны
халодная надвор‘е
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải

пусты
пусты экран
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím

фіялетавы
фіялетавы лаванда
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao

высокі
высокая вежа
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng

справядлівы
справядлівы падзел
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

непаслушны
непаслушнае дзіця
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường

дакладны
дакладны памер