Từ vựng
Học tính từ – Belarus

ангельскі
ангельскае навучанне
anhieĺski
anhieĺskaje navučannie
Anh
tiết học tiếng Anh

гвалтовы
гвалтовае землятрус
hvaltovy
hvaltovaje ziemliatrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn

радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы
radykaĺny
radykaĺnaje vyrašennie prabliemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

глыбокі
глыбокі снег
hlyboki
hlyboki snieh
sâu
tuyết sâu

багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có

патайна
патайная цукеркаванне
patajna
patajnaja cukierkavannie
lén lút
việc ăn vụng lén lút

строгі
строгі правіла
strohi
strohi pravila
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

бліскавы
бліскавая падарожжа
bliskavy
bliskavaja padarožža
vàng
ngôi chùa vàng
