Từ vựng
Học tính từ – Belarus

прысутны
прысутная дзвонкавая кнопка
prysutny
prysutnaja dzvonkavaja knopka
hiện diện
chuông báo hiện diện

дурны
дурная размова
durny
durnaja razmova
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

аранжавы
аранжавыя абрыкосы
aranžavy
aranžavyja abrykosy
cam
quả mơ màu cam

адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn

дрэнны
дрэнныя вышынная вады
drenny
drennyja vyšynnaja vady
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

кароткі
кароткі погляд
karotki
karotki pohliad
ngắn
cái nhìn ngắn

вжываны
вжываныя тавары
vžyvany
vžyvanyja tavary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

наяўны
наяўны адказ
najaŭny
najaŭny adkaz
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

штормавы
штормавае мора
štormavy
štormavaje mora
bão táp
biển đang có bão

патайна
патайная цукеркаванне
patajna
patajnaja cukierkavannie
lén lút
việc ăn vụng lén lút

звычайны
звычайны вянок нарэчнай
zvyčajny
zvyčajny vianok narečnaj
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
