Từ vựng

Học tính từ – Belarus

cms/adjectives-webp/117489730.webp
ангельскі
ангельскае навучанне
anhieĺski
anhieĺskaje navučannie
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/127957299.webp
гвалтовы
гвалтовае землятрус
hvaltovy
hvaltovaje ziemliatrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132871934.webp
адзінокі
адзінокі ўдавец
adzinoki
adzinoki ŭdaviec
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/96387425.webp
радыкальны
радыкальнае вырашэнне праблемы
radykaĺny
radykaĺnaje vyrašennie prabliemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/25594007.webp
жахлівы
жахлівая лічба
žachlivy
žachlivaja ličba
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/132368275.webp
глыбокі
глыбокі снег
hlyboki
hlyboki snieh
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/132679553.webp
багаты
багатая жанчына
bahaty
bahataja žančyna
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/84096911.webp
патайна
патайная цукеркаванне
patajna
patajnaja cukierkavannie
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/130510130.webp
строгі
строгі правіла
strohi
strohi pravila
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
бліскавы
бліскавая падарожжа
bliskavy
bliskavaja padarožža
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
дакладны
дакладны памер
dakladny
dakladny pamier
không thông thường
thời tiết không thông thường