Từ vựng
Học tính từ – Croatia

grijano
grijani bazen
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

neuspješan
neuspješna potraga za stanom
không thành công
việc tìm nhà không thành công

srdačan
srdačna juha
đậm đà
bát súp đậm đà

smiješan
smiješna prerušavanja
hài hước
trang phục hài hước

slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

mutno
mutno pivo
đục
một ly bia đục

ružan
ružni boksač
xấu xí
võ sĩ xấu xí

aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

neoženjen
neoženjen muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

dug
dugi kosa
dài
tóc dài

vruće
vruće ognjište
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
