Từ vựng
Học tính từ – Croatia

javan
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

večernji
večernji zalazak sunca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

neprocjenjiv
neprocjenjivi dijamant
vô giá
viên kim cương vô giá

sretan
sretan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng

nesretan
nesretna ljubav
không may
một tình yêu không may

moderan
moderan medij
hiện đại
phương tiện hiện đại

srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

gorak
gorke grejpfruti
đắng
bưởi đắng

ilegalan
ilegalna proizvodnja konoplje
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

prvi
prvi proljetni cvjetovi
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
