Từ vựng
Học tính từ – Croatia

stvaran
stvarna vrijednost
thực sự
giá trị thực sự

beskrajno
beskrajna cesta
vô tận
con đường vô tận

apsolutno
apsolutna pitkost
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ljubičast
ljubičasta cvijet
màu tím
bông hoa màu tím

pijan
pijan čovjek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay

srodan
srodni znakovi rukom
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

sretan
sretan par
vui mừng
cặp đôi vui mừng

kamenito
kamenita staza
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

blizak
bliska lavica
gần
con sư tử gần
