Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
маленький
маленька дитина
malenʹkyy
malenʹka dytyna
nhỏ bé
em bé nhỏ
вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật
залежний
пацієнти, що залежать від ліків
zalezhnyy
patsiyenty, shcho zalezhatʹ vid likiv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
здоровий
здорова овочева суміш
zdorovyy
zdorova ovocheva sumish
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
домашній
домашній клубничний коктейль
domashniy
domashniy klubnychnyy kokteylʹ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng
різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
невихований
невихована дитина
nevykhovanyy
nevykhovana dytyna
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm