Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/43649835.webp
нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/124273079.webp
приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132049286.webp
маленький
маленька дитина
malenʹkyy
malenʹka dytyna
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
вузький
вузький диван
vuzʹkyy
vuzʹkyy dyvan
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/82786774.webp
залежний
пацієнти, що залежать від ліків
zalezhnyy
patsiyenty, shcho zalezhatʹ vid likiv
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/93014626.webp
здоровий
здорова овочева суміш
zdorovyy
zdorova ovocheva sumish
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/164795627.webp
домашній
домашній клубничний коктейль
domashniy
domashniy klubnychnyy kokteylʹ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/75903486.webp
лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/91032368.webp
різний
різні позиції тіла
riznyy
rizni pozytsiyi tila
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/94026997.webp
невихований
невихована дитина
nevykhovanyy
nevykhovana dytyna
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/169425275.webp
видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy