Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
không thể
một lối vào không thể

приватний
приватна яхта
pryvatnyy
pryvatna yakhta
riêng tư
du thuyền riêng tư

бридкий
бридкий боксер
brydkyy
brydkyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

подвійний
подвійний гамбургер
podviynyy
podviynyy hamburher
kép
bánh hamburger kép

неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
nam tính
cơ thể nam giới

ірландський
ірландське узбережжя
irlandsʹkyy
irlandsʹke uzberezhzhya
Ireland
bờ biển Ireland

цілий
ціла піца
tsilyy
tsila pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

східний
східне портове місто
skhidnyy
skhidne portove misto
phía đông
thành phố cảng phía đông

вечірній
вечірній захід сонця
vechirniy
vechirniy zakhid sontsya
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

різнокольоровий
різнокольорові пасхальні яйця
riznokolʹorovyy
riznokolʹorovi paskhalʹni yaytsya
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

поспішний
поспішний Санта
pospishnyy
pospishnyy Santa
vội vàng
ông già Noel vội vàng
