Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
видимий
видима гора
vydymyy
vydyma hora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
необхідний
необхідний ліхтарик
neobkhidnyy
neobkhidnyy likhtaryk
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
негативний
негативна новина
nehatyvnyy
nehatyvna novyna
tiêu cực
tin tức tiêu cực
романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
апельсиновий
апельсинові абрикоси
apelʹsynovyy
apelʹsynovi abrykosy
cam
quả mơ màu cam
новий
новий феєрверк
novyy
novyy feyerverk
mới
pháo hoa mới
останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
залишок
залишок їжі
zalyshok
zalyshok yizhi
còn lại
thức ăn còn lại
старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc
сексуальний
сексуальне бажання
seksualʹnyy
seksualʹne bazhannya
tình dục
lòng tham dục tình