Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

щорічний
щорічне збільшення
shchorichnyy
shchorichne zbilʹshennya
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

слабкий
слабка хвора
slabkyy
slabka khvora
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

гіркий
гіркий шоколад
hirkyy
hirkyy shokolad
đắng
sô cô la đắng

тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

втомлений
втомлена жінка
vtomlenyy
vtomlena zhinka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

безуспішний
безуспішний пошук квартири
bezuspishnyy
bezuspishnyy poshuk kvartyry
không thành công
việc tìm nhà không thành công

граючись
граючись навчання
hrayuchysʹ
hrayuchysʹ navchannya
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

теплий
теплі шкарпетки
teplyy
tepli shkarpetky
ấm áp
đôi tất ấm áp
