Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

розлучений
розлучена пара
rozluchenyy
rozluchena para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

захоплюючий
захоплююча історія
zakhoplyuyuchyy
zakhoplyuyucha istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

чесний
чесна присяга
chesnyy
chesna prysyaha
trung thực
lời thề trung thực

злий
злий колега
zlyy
zlyy koleha
ác ý
đồng nghiệp ác ý

бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão

червоний
червоний парасолька
chervonyy
chervonyy parasolʹka
đỏ
cái ô đỏ

люблячий
люблячий подарунок
lyublyachyy
lyublyachyy podarunok
yêu thương
món quà yêu thương

абсурдний
абсурдні окуляри
absurdnyy
absurdni okulyary
phi lý
chiếc kính phi lý

наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

повний
повний кошик товарів
povnyy
povnyy koshyk tovariv
đầy
giỏ hàng đầy

таємний
таємна інформація
tayemnyy
tayemna informatsiya
bí mật
thông tin bí mật
