Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

гострий
гостре землетрус
hostryy
hostre zemletrus
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

компетентний
компетентний інженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

злий
зла погроза
zlyy
zla pohroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

алкогольно залежний
чоловік залежний від алкоголю
alkoholʹno zalezhnyy
cholovik zalezhnyy vid alkoholyu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

соціальний
соціальні відносини
sotsialʹnyy
sotsialʹni vidnosyny
xã hội
mối quan hệ xã hội

засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

мертвий
мертвий Санта
mertvyy
mertvyy Santa
chết
ông già Noel chết

важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

завершений
незавершений міст
zavershenyy
nezavershenyy mist
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

хворий
хвора жінка
khvoryy
khvora zhinka
ốm
phụ nữ ốm
