Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
справжній
справжній триумф
spravzhniy
spravzhniy tryumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
сухий
сухий білизна
sukhyy
sukhyy bilyzna
khô
quần áo khô
кровавий
кроваві губи
krovavyy
krovavi huby
chảy máu
môi chảy máu
жорстокий
жорстокий хлопчик
zhorstokyy
zhorstokyy khlopchyk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
вечірній
вечірній захід сонця
vechirniy
vechirniy zakhid sontsya
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
публічний
публічні туалети
publichnyy
publichni tualety
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
сирий
сире м‘ясо
syryy
syre m‘yaso
sống
thịt sống
радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng
повний
повний веселка
povnyy
povnyy veselka
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
схожий
дві схожі жінки
skhozhyy
dvi skhozhi zhinky
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
видатний
видатна їжа
vydatnyy
vydatna yizha
xuất sắc
bữa tối xuất sắc