Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

сліпий
сліпа жінка
slipyy
slipa zhinka
bổ sung
thu nhập bổ sung

срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc

пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay

екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ

повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

незвичайний
незвичайні гриби
nezvychaynyy
nezvychayni hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường
