Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

кислий
кислі лимони
kyslyy
kysli lymony
chua
chanh chua

гарячий
гаряча реакція
haryachyy
haryacha reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

брудний
брудні спортивні взуття
brudnyy
brudni sportyvni vzuttya
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

абсурдний
абсурдні окуляри
absurdnyy
absurdni okulyary
phi lý
chiếc kính phi lý

бурхливий
бурхливе море
burkhlyvyy
burkhlyve more
bão táp
biển đang có bão

могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

жовтий
жовті банани
zhovtyy
zhovti banany
vàng
chuối vàng

романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
