Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/138057458.webp
сліпий
сліпа жінка
slipyy
slipa zhinka
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/127673865.webp
срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/122063131.webp
пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/96991165.webp
екстремальний
екстремальний серфінг
ekstremalʹnyy
ekstremalʹnyy serfinh
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/130075872.webp
жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/67747726.webp
останній
останній бажання
ostanniy
ostanniy bazhannya
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/9139548.webp
жіночий
жіночі губи
zhinochyy
zhinochi huby
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/104559982.webp
повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/127929990.webp
старанний
старанне миття автомобіля
starannyy
staranne myttya avtomobilya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/118140118.webp
колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/169449174.webp
незвичайний
незвичайні гриби
nezvychaynyy
nezvychayni hryby
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/53239507.webp
чудовий
чудовий комета
chudovyy
chudovyy kometa
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời