Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
обов‘язковий
обов‘язкове задоволення
obov‘yazkovyy
obov‘yazkove zadovolennya
nhất định
niềm vui nhất định
гарний
гарна дівчина
harnyy
harna divchyna
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
сильний
сильна жінка
sylʹnyy
sylʹna zhinka
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
недбалий
недбале дитина
nedbalyy
nedbale dytyna
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
неповнолітній
неповнолітня дівчина
nepovnolitniy
nepovnolitnya divchyna
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
сучасний
сучасний засіб масової інформації
suchasnyy
suchasnyy zasib masovoyi informatsiyi
hiện đại
phương tiện hiện đại
історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử
невихований
невихована дитина
nevykhovanyy
nevykhovana dytyna
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
ранній
раннє навчання
ranniy
rannye navchannya
sớm
việc học sớm
захоплюючий
захоплююча історія
zakhoplyuyuchyy
zakhoplyuyucha istoriya
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn