Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

необхідний
необхідний паспорт
neobkhidnyy
neobkhidnyy pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

відомий
відома Ейфелева вежа
vidomyy
vidoma Eyfeleva vezha
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

страшенний
страшенна атмосфера
strashennyy
strashenna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

зрозумілий
зрозумілий реєстр
zrozumilyy
zrozumilyy reyestr
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

безхмарний
безхмарне небо
bezkhmarnyy
bezkhmarne nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

нечитабельний
нечитабельний текст
nechytabelʹnyy
nechytabelʹnyy tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

виразний
виразний заборона
vyraznyy
vyraznyy zaborona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

тупий
тупа жінка
tupyy
tupa zhinka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

легкий
легке перо
lehkyy
lehke pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

веселий
веселий костюм
veselyy
veselyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

віддалений
віддалений будинок
viddalenyy
viddalenyy budynok
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
