Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

techniczny
techniczny cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

gorący
gorąca reakcja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

zadłużony
zadłużona osoba
mắc nợ
người mắc nợ

globalny
globalna gospodarka światowa
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

gotowy do startu
gotowy do startu samolot
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

okropny
okropna powódź
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

fioletowy
fioletowy lawenda
tím
hoa oải hương màu tím

tygodniowy
tygodniowy wywóz śmieci
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

angielski
angielska lekcja
Anh
tiết học tiếng Anh

pikantny
pikantny smarowidło na chleb
cay
phết bánh mỳ cay

szczery
szczery przysięga
trung thực
lời thề trung thực
