Từ vựng
Học tính từ – Đức

minderjährig
ein minderjähriges Mädchen
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

besondere
ein besonderer Apfel
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

neblig
die neblige Dämmerung
sương mù
bình minh sương mù

herzhaft
die herzhafte Suppe
đậm đà
bát súp đậm đà

bewölkt
der bewölkte Himmel
có mây
bầu trời có mây

fertig
das fast fertige Haus
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

ungezogen
das ungezogene Kind
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

absurd
eine absurde Brille
phi lý
chiếc kính phi lý

einsam
der einsame Witwer
cô đơn
góa phụ cô đơn

steil
der steile Berg
dốc
ngọn núi dốc

erste
die ersten Frühlingsblumen
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
