Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

συγγενής
τα συγγενή χειρονομίες
syngenís
ta syngení cheironomíes
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

ηλίθιος
ένα ηλίθιο σχέδιο
ilíthios
éna ilíthio schédio
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

άχρηστος
το άχρηστο καθρέφτη αυτοκινήτου
áchristos
to áchristo kathréfti aftokinítou
vô ích
gương ô tô vô ích

φινλανδικός
η φινλανδική πρωτεύουσα
finlandikós
i finlandikí protévousa
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

βιαστικός
ο βιαστικός Άγιος Βασίλης
viastikós
o viastikós Ágios Vasílis
vội vàng
ông già Noel vội vàng

λανθασμένος
η λανθασμένη κατεύθυνση
lanthasménos
i lanthasméni katéfthynsi
sai lầm
hướng đi sai lầm

ηλιόλουστος
ένας ηλιόλουστος ουρανός
ilióloustos
énas ilióloustos ouranós
nắng
bầu trời nắng

ενήλικος
το ενήλικο κορίτσι
enílikos
to eníliko korítsi
trưởng thành
cô gái trưởng thành

κομψός
ένα κομψό αυτοκίνητο
kompsós
éna kompsó aftokínito
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

συμπεριλαμβανόμενος
τα συμπεριλαμβανόμενα καλαμάκια
symperilamvanómenos
ta symperilamvanómena kalamákia
bao gồm
ống hút bao gồm

ειδικός
το ειδικό ενδιαφέρον
eidikós
to eidikó endiaféron
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
