Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

naif
naif yanıt
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

hazır
hazır koşucular
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

genç
genç boksör
trẻ
võ sĩ trẻ

cinsel
cinsel açlık
tình dục
lòng tham dục tình

kadın
kadın dudaklar
nữ
đôi môi nữ

lezzetli
lezzetli çorba
đậm đà
bát súp đậm đà

bulutsuz
bulutsuz bir gökyüzü
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

gerekli
gerekli el feneri
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

negatif
negatif bir haber
tiêu cực
tin tức tiêu cực

dik
dik şempanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
