Từ vựng
Học tính từ – Latvia

maziņš
maziņi dīgļi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

vesels
vesela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

gadskārtējs
gadskārtējais pieaugums
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

dīvains
dīvainais attēls
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

asiņains
asiņainas lūpas
chảy máu
môi chảy máu

asais
asais papriks
cay
quả ớt cay

nerasts
nerastas sēnes
không thông thường
loại nấm không thông thường

mākoņaini
mākoņainā debess
có mây
bầu trời có mây

asais
asais maizes uzklājums
cay
phết bánh mỳ cay

nākotnē
nākotnes enerģijas ražošana
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

uzticīgs
uzticīga vāvere
vàng
chuối vàng
