Từ vựng
Học tính từ – Serbia

постојећи
постојећи игралиште
postojeći
postojeći igralište
hiện có
sân chơi hiện có

праведан
праведна подела
pravedan
pravedna podela
công bằng
việc chia sẻ công bằng

празан
празан екран
prazan
prazan ekran
trống trải
màn hình trống trải

хитан
хитна помоћ
hitan
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu

љубоморан
љубоморна жена
ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ирски
ирска обала
irski
irska obala
Ireland
bờ biển Ireland

исти
два иста узорка
isti
dva ista uzorka
giống nhau
hai mẫu giống nhau

источни
источни лучки град
istočni
istočni lučki grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
