Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/106137796.webp
свеж
свежи камењаши
svež
sveži kamenjaši
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/127673865.webp
сребрн
сребрни аутомобил
srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/126991431.webp
тамно
тамна ноћ
tamno
tamna noć
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/170476825.webp
роза
роза собни намештај
roza
roza sobni nameštaj
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
централан
централни трг
centralan
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/131511211.webp
горак
горке грејпфрут
gorak
gorke grejpfrut
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/130292096.webp
пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/98532066.webp
срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/110248415.webp
велики
велика статуа слободе
veliki
velika statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/128024244.webp
плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/171323291.webp
онлајн
онлајн веза
onlajn
onlajn veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến
cms/adjectives-webp/68983319.webp
задужен
задужена особа
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ