Từ vựng
Học tính từ – Serbia

свеж
свежи камењаши
svež
sveži kamenjaši
tươi mới
hàu tươi

сребрн
сребрни аутомобил
srebrn
srebrni automobil
bạc
chiếc xe màu bạc

тамно
тамна ноћ
tamno
tamna noć
tối
đêm tối

роза
роза собни намештај
roza
roza sobni nameštaj
hồng
bố trí phòng màu hồng

централан
централни трг
centralan
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm

горак
горке грејпфрут
gorak
gorke grejpfrut
đắng
bưởi đắng

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà

велики
велика статуа слободе
veliki
velika statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn

плаво
плаве куглице за јелку
plavo
plave kuglice za jelku
xanh
trái cây cây thông màu xanh

онлајн
онлајн веза
onlajn
onlajn veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến
