Từ vựng
Học tính từ – Serbia
истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật
индијско
индијско лице
indijsko
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
важан
важни термини
važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
управно
управно мајмун
upravno
upravno majmun
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
лекарско
лекарски преглед
lekarsko
lekarski pregled
y tế
cuộc khám y tế
велики
велика статуа слободе
veliki
velika statua slobode
lớn
Bức tượng Tự do lớn
преостали
преостали снијег
preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại
насилан
насилни сукоб
nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
покварен
покварен аутопрозор
pokvaren
pokvaren autoprozor
hỏng
kính ô tô bị hỏng
недељно
недељно сакупљање отпада
nedeljno
nedeljno sakupljanje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân