Từ vựng
Học tính từ – Serbia

непажљив
непажљиво дете
nepažljiv
nepažljivo dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

моћан
моћан лав
moćan
moćan lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

луд
луди разговори
lud
ludi razgovori
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

немогућ
немогућ приступ
nemoguć
nemoguć pristup
không thể
một lối vào không thể

мало
мала беба
malo
mala beba
nhỏ bé
em bé nhỏ

електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi

без резултата
без резултата губљење тежине
bez rezultata
bez rezultata gubljenje težine
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

познат
познат Ајфелов торањ
poznat
poznat Ajfelov toranj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

тихо
тиха напомена
tiho
tiha napomena
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

стално
сталан редослед
stalno
stalan redosled