Từ vựng
Học tính từ – Serbia

управно
управно мајмун
upravno
upravno majmun
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

постојећи
постојећи игралиште
postojeći
postojeći igralište
hiện có
sân chơi hiện có

интересантан
интересантна течност
interesantan
interesantna tečnost
duy nhất
con chó duy nhất

сигуран
сигурна одећа
siguran
sigurna odeća
an toàn
trang phục an toàn

затворен
затворене очи
zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng

могуће заменљив
три заменљива бебета
moguće zamenljiv
tri zamenljiva bebeta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

суров
сурови дечак
surov
surovi dečak
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

далек
далеко путовање
dalek
daleko putovanje
xa
chuyến đi xa

удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

атомски
атомска експлозија
atomski
atomska eksplozija
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
