Từ vựng
Học tính từ – Serbia
хистеричан
хистерично вриштање
histeričan
histerično vrištanje
huyên náo
tiếng hét huyên náo
благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
исти
два иста узорка
isti
dva ista uzorka
giống nhau
hai mẫu giống nhau
закључан
закључан врата
zaključan
zaključan vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
двострук
двоструки хамбургер
dvostruk
dvostruki hamburger
kép
bánh hamburger kép
индијско
индијско лице
indijsko
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
хладан
хладно пиће
hladan
hladno piće
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
фински
финска престоница
finski
finska prestonica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
страни
странска веза
strani
stranska veza
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
модеран
модерно средство
moderan
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại