Từ vựng
Học tính từ – Serbia

слан
слани кикирики
slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

правилан
правилна мисао
pravilan
pravilna misao
đúng
ý nghĩa đúng

непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định

сатнички
сатничка смена страже
satnički
satnička smena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

хитан
хитна помоћ
hitan
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

жестоко
жесток земљотрес
žestoko
žestok zemljotres
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

појединачно
појединачно стабло
pojedinačno
pojedinačno stablo
đơn lẻ
cây cô đơn

енглески
енглеска настава
engleski
engleska nastava
Anh
tiết học tiếng Anh

много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn

пријатељски
пријатељска понуда
prijateljski
prijateljska ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

ненажен
ненажена мушкарац
nenažen
nenažena muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
