Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

triple
el chip de móvil triple
gấp ba
chip di động gấp ba

despejado
un cielo despejado
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

fértil
un suelo fértil
màu mỡ
đất màu mỡ

divorciado
la pareja divorciada
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

dulce
los dulces
ngọt
kẹo ngọt

especial
una manzana especial
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

extenso
una comida extensa
phong phú
một bữa ăn phong phú

servicial
una dama servicial
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

local
las verduras locales
bản địa
rau bản địa

listo
los corredores listos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

raro
un panda raro
hiếm
con panda hiếm
