Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita
trực tuyến
kết nối trực tuyến
en línea
la conexión en línea
chính xác
hướng chính xác
correcto
la dirección correcta
đậm đà
bát súp đậm đà
sabroso
la sopa sabrosa
ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
el armario horizontal
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
terrible
una inundación terrible
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ilegible
el texto ilegible
cô đơn
góa phụ cô đơn
solitario
el viudo solitario
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
sorprendido
el visitante del jungla sorprendido
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
malvado
una amenaza malvada
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor de edad
una chica menor de edad
sương mù
bình minh sương mù
brumoso
el crepúsculo brumoso