Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

hài hước
trang phục hài hước
divertido
el disfraz divertido

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
terminado
la casa casi terminada

vội vàng
ông già Noel vội vàng
apurado
el Santa Claus apurado

nhỏ bé
em bé nhỏ
pequeño
el bebé pequeño

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
dependiente
enfermos dependientes de medicamentos

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
soltero
un hombre soltero

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
la solución radical

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
completo
un arcoíris completo

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
anual
el aumento anual

đã mở
hộp đã được mở
abierto
la caja abierta

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
tonto
una mujer tonta
