Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
antipático
un tipo antipático

rộng
bãi biển rộng
ancho
una playa ancha

phong phú
một bữa ăn phong phú
extenso
una comida extensa

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor de edad
una chica menor de edad

đầy
giỏ hàng đầy
lleno
un carrito de la compra lleno

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
loco
una mujer loca

thông minh
cô gái thông minh
inteligente
la chica inteligente

đơn giản
thức uống đơn giản
simple
la bebida simple

hỏng
kính ô tô bị hỏng
roto
la ventana del coche rota

gần
con sư tử gần
cercano
la leona cercana

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
fiel
un símbolo de amor fiel
