Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

nhất định
niềm vui nhất định
absoluto
un placer absoluto

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
el chip de móvil triple

tươi mới
hàu tươi
fresco
ostras frescas

cổ xưa
sách cổ xưa
antiguo
libros antiguos

nặng
chiếc ghế sofa nặng
pesado
un sofá pesado

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
público
baños públicos

yêu thương
món quà yêu thương
afectuoso
el regalo afectuoso

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
magnífico
un paisaje de rocas magnífico

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
semanal
la recogida de basura semanal

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
listo para despegar
el avión listo para despegar

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
relacionado
los gestos relacionados
