Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

giống nhau
hai mẫu giống nhau
igual
dos patrones iguales

đầy
giỏ hàng đầy
lleno
un carrito de la compra lleno

mùa đông
phong cảnh mùa đông
invernal
el paisaje invernal

thân thiện
đề nghị thân thiện
amable
una oferta amable

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
menor de edad
una chica menor de edad

lịch sử
cây cầu lịch sử
histórico
el puente histórico

say rượu
người đàn ông say rượu
borracho
un hombre borracho

nhất định
niềm vui nhất định
absoluto
un placer absoluto

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
el peso corporal ideal

tinh khiết
nước tinh khiết
puro
agua pura

uốn éo
con đường uốn éo
curvado
la carretera curvada
