Từ vựng
Học tính từ – Tamil

முக்கியமின்றி
முக்கியமின்றி பீர்.
mukkiyamiṉṟi
mukkiyamiṉṟi pīr.
đục
một ly bia đục

வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
veṟṟikaramāṉa
veṟṟikaramāṉa māṇavarkaḷ
thành công
sinh viên thành công

பொன்
பொன் கோயில்
poṉ
poṉ kōyil
vàng
ngôi chùa vàng

உலர்ந்த
உலர்ந்த உடை
ularnta
ularnta uṭai
khô
quần áo khô

காலாவதியான
காலாவதியான பூசணிக்காய்
kālāvatiyāṉa
kālāvatiyāṉa pūcaṇikkāy
chín
bí ngô chín

காரமான
ஒரு காரமான அசைவபட்டினி
kāramāṉa
oru kāramāṉa acaivapaṭṭiṉi
cay
phết bánh mỳ cay

ஓமோசெக்சுவல்
இரு ஓமோசெக்சுவல் ஆண்கள்
ōmōcekcuval
iru ōmōcekcuval āṇkaḷ
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
ceykiṉṟa
ceykiṉṟa pirittal
công bằng
việc chia sẻ công bằng

மது பிடிப்பவன்
மது பிடிப்ப ஆண்
matu piṭippavaṉ
matu piṭippa āṇ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

விரைந்து
விரைந்து செல்லும் ஸ்கியர்
viraintu
viraintu cellum skiyar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

திருமணமாகாத
திருமணமாகாத ஆண்
tirumaṇamākāta
tirumaṇamākāta āṇ
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
