Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/127531633.webp
வைரியமான
வைரியமான பழம் வாங்கிய கூட்டம்
vairiyamāṉa
vairiyamāṉa paḻam vāṅkiya kūṭṭam
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
பனியான
பனியான மரங்கள்
paṉiyāṉa
paṉiyāṉa maraṅkaḷ
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/49649213.webp
செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
ceykiṉṟa
ceykiṉṟa pirittal
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
உலகளாவிய
உலகளாவிய பொருளாதாரம்
ulakaḷāviya
ulakaḷāviya poruḷātāram
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/144942777.webp
அசாதாரண
அசாதாரண வானிலை
acātāraṇa
acātāraṇa vāṉilai
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/129926081.webp
குடித்திருக்கும்
குடித்திருக்கும் ஆண்
kuṭittirukkum
kuṭittirukkum āṇ
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/171966495.webp
காலாவதியான
காலாவதியான பூசணிக்காய்
kālāvatiyāṉa
kālāvatiyāṉa pūcaṇikkāy
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/94591499.webp
அதிக விலை
அதிக விலையான வில்லா
atika vilai
atika vilaiyāṉa villā
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/123652629.webp
கோரமான
கோரமான பையன்
kōramāṉa
kōramāṉa paiyaṉ
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/70702114.webp
தேவையில்லாத
தேவையில்லாத மழைக்குடை
tēvaiyillāta
tēvaiyillāta maḻaikkuṭai
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/134719634.webp
குளிர்கிடைந்த
குளிர்கிடைந்த முகச்சாவடிகள்
kuḷirkiṭainta
kuḷirkiṭainta mukaccāvaṭikaḷ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/132679553.webp
செல்வம் உள்ள
செல்வம் உள்ள பெண்
celvam uḷḷa
celvam uḷḷa peṇ
giàu có
phụ nữ giàu có