Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/168988262.webp
முக்கியமின்றி
முக்கியமின்றி பீர்.
mukkiyamiṉṟi
mukkiyamiṉṟi pīr.
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/132595491.webp
வெற்றிகரமான
வெற்றிகரமான மாணவர்கள்
veṟṟikaramāṉa
veṟṟikaramāṉa māṇavarkaḷ
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/135260502.webp
பொன்
பொன் கோயில்
poṉ
poṉ kōyil
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/111345620.webp
உலர்ந்த
உலர்ந்த உடை
ularnta
ularnta uṭai
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/171966495.webp
காலாவதியான
காலாவதியான பூசணிக்காய்
kālāvatiyāṉa
kālāvatiyāṉa pūcaṇikkāy
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/122063131.webp
காரமான
ஒரு காரமான அசைவபட்டினி
kāramāṉa
oru kāramāṉa acaivapaṭṭiṉi
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ஓமோசெக்சுவல்
இரு ஓமோசெக்சுவல் ஆண்கள்
ōmōcekcuval
iru ōmōcekcuval āṇkaḷ
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/49649213.webp
செய்கின்ற
செய்கின்ற பிரித்தல்
ceykiṉṟa
ceykiṉṟa pirittal
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/59882586.webp
மது பிடிப்பவன்
மது பிடிப்ப ஆண்
matu piṭippavaṉ
matu piṭippa āṇ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/132880550.webp
விரைந்து
விரைந்து செல்லும் ஸ்கியர்
viraintu
viraintu cellum skiyar
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
திருமணமாகாத
திருமணமாகாத ஆண்
tirumaṇamākāta
tirumaṇamākāta āṇ
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/45150211.webp
விசுவாசமான
விசுவாசமான காதல் சின்னம்
vicuvācamāṉa
vicuvācamāṉa kātal ciṉṉam
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành