Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

tydlig
de tydliga glasögonen
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

taggig
de taggiga kaktusarna
gai
các cây xương rồng có gai

unik
den unika akvedukten
độc đáo
cống nước độc đáo

röd
ett rött paraply
đỏ
cái ô đỏ

guldfärgad
den guldiga pagoden
vàng
ngôi chùa vàng

underbar
en underbar klänning
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

fler
flera högar
nhiều hơn
nhiều chồng sách

olika
olika färgpennor
khác nhau
bút chì màu khác nhau

skrämmande
det skrämmande hotet
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

återstående
den återstående snön
còn lại
tuyết còn lại

ideal
den idealiska kroppsvikten
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
