Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
zələwom
zələwom passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ጥራሕ
ጥራሕ ቡን
t‘əraḥ
t‘əraḥ bun
tốt
cà phê tốt
ናይ ገለልተኛ
ናይ ገለልተኛ መስመር
nay gələltəgna
nay gələltəgna məsmər
ngang
đường kẻ ngang
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường
ሓያላን
ሓያላን ዜና
ḥayalan
ḥayalan zəna
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ብርቱት
ብርቱት ምትእንዳይ ዓርድ
bǝrut
bǝrut mitǝ‘ǝndayi ‘ard
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ዘይትገበር
ዘይትገበር ሰብ
zaytəgəbər
zaytəgəbər səb
phá sản
người phá sản
ለበለበ
ለበለበ ዕፀ ወርቂ
lebēlebe
lebēlebe ets‘ wūrqī
màu tím
bông hoa màu tím
ዝዓረግ
ዝዓረግ ሸውዓት ገበይ
z‘arəg
z‘arəg shəw‘at gəbey
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ብኣይነት ሓውንቲ
ብኣይነት ሓውንቲ ናብቲ ሪምባ
bay‘aynet ḥawenti
bay‘aynet ḥawenti nabti rimba
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ርቑዕ
ርቑዕ ገዛ
rəku‘e
rəku‘e gəza
xa xôi
ngôi nhà xa xôi