Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya
ሆሞሴክሳውል
ሁለት ሆሞሴክሳውል ወንዶች
homo-seksawəl
hulät homo-seksawəl wəndoč
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
በርግጥ
በርግጥ ምግባር
bərəgəṭ
bərəgəṭ məgəbər
nhất định
niềm vui nhất định
ቀላል
ቀላል ነብሪ
qǝlal
qǝlal näbri
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ምግጋጽ
ምግጋጽ ናይ ብርሃን ገዛ
mǝgǝgaṣ
mǝgǝgaṣ nay bǝrhan gǝza
kép
bánh hamburger kép
ብልሕቲት
ብልሕቲት ክንፍታት
bīlḥītīt
bīlḥītīt kīnftāt
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
ኤሌክትሪክ
ነጻዊት ኤሌክትሪክ
elek‘trīk
nəsawīt elek‘trīk
điện
tàu điện lên núi
ረዥም
ረዥም ጸጉር
rä’ïm
rä’ïm ṣägur
dài
tóc dài
ብዝሕልቐ
ሰማይ ብዝሕልቐ
bǝzhǝlk‘e
semay bǝzhǝlk‘e
có mây
bầu trời có mây
ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
zǝḥǝgzä
zǝḥǝgzä sät
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ኒልኣል
ኒልኣል ብርሃናት ትንቲል
nil‘al
nil‘al birhanat tintil
xanh
trái cây cây thông màu xanh
ልምዓ
ልምዓ ምልክዓ
ləm‘a
ləm‘a məlk‘a
mềm
giường mềm