Từ vựng
Học tính từ – Adygea

имеющийся
имеющаяся детская площадка
imeyushchiysya
imeyushchayasya detskaya ploshchadka
hiện có
sân chơi hiện có

предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó

безуспешный
безуспешный поиск квартиры
bezuspeshnyy
bezuspeshnyy poisk kvartiry
không thành công
việc tìm nhà không thành công

невероятный
невероятное несчастье
neveroyatnyy
neveroyatnoye neschast’ye
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới

присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện

непроходимый
непроходимая дорога
neprokhodimyy
neprokhodimaya doroga
không thể qua được
con đường không thể qua được

сырой
сырое мясо
syroy
syroye myaso
sống
thịt sống

сухой
сухое белье
sukhoy
sukhoye bel’ye
khô
quần áo khô

безрассудный
безрассудный ребенок
bezrassudnyy
bezrassudnyy rebenok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
