Từ vựng
Học tính từ – Litva

pasiruošęs
pasiruošę bėgikai
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

neįkainojamas
neįkainojamas deimantas
vô giá
viên kim cương vô giá

atsargus
atsargus automobilio plovimas
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

greitas
greitas automobilis
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ovalas
ovalas stalas
hình oval
bàn hình oval

pavojingas
pavojingas krokodilas
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

sveikas
sveika daržovė
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

horizontalus
horizontali drabužinė
ngang
tủ quần áo ngang

trokštantis
trokštanti katė
khát
con mèo khát nước

tiesioginis
tiesioginis smūgis
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

kvailas
kvailas berniukas
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
