Từ vựng
Học tính từ – Litva

atsinaujinanti
atsinaujinantys energijos šaltiniai
giống nhau
hai mẫu giống nhau

viešas
vieši tualetai
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

mažas
mažas kūdikis
nhỏ bé
em bé nhỏ

įdomus
įdomus skystis
thú vị
chất lỏng thú vị

miręs
miręs Kalėdų Senelis
chết
ông già Noel chết

saldaus
saldus saldainis
ngọt
kẹo ngọt

paskutinis
paskutinė valia
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

maišomas
trys maišomi kūdikiai
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

pagalbingas
pagalbingas patarimas
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

būtinas
būtinas pasas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

platus
platus paplūdimys
rộng
bãi biển rộng
