Từ vựng
Học tính từ – Litva

pavargusi
pavargusi moteris
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

saugus
saugus drabužiai
an toàn
trang phục an toàn

ateities
ateities energijos gamyba
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

techninis
techninis stebuklas
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

griežtas
griežta taisyklė
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

švarus
švari skalbinių
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

paprastas
paprastas gėrimas
đơn giản
thức uống đơn giản

protingas
protingas laukinėlis
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

vertikalus
vertikalus uola
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

priklausomas
vaistų priklausomi ligoniai
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

neteisingas
neteisinga kryptis
sai lầm
hướng đi sai lầm
