Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ամբողջական
ամբողջական ապրանքներ
amboghjakan
amboghjakan aprank’ner
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ճիշտ
ճիշտ ուղղություն
chisht
chisht ughghut’yun
chính xác
hướng chính xác

մաքուր
մաքուր ջուր
mak’ur
mak’ur jur
tinh khiết
nước tinh khiết

մոտ
մոտ առյուծապես
mot
mot arryutsapes
gần
con sư tử gần

գլոբալ
գլոբալ աշխարհատնտեսություն
global
global ashkharhatntesut’yun
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

սառը
սառը եղանակ
sarry
sarry yeghanak
lạnh
thời tiết lạnh

անհասկանալի
անհասկանալի երեխայը
anhaskanali
anhaskanali yerekhayy
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

փակ
փակ աչքեր
p’ak
p’ak ach’k’er
đóng
mắt đóng

վերաստիճանալի
վերաստիճանալի սերի նշան
verastichanali
verastichanali seri nshan
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

կրկնակի
կրկնակի համբուրգեր
krknaki
krknaki hamburger
kép
bánh hamburger kép

մեծածանոթ
մեծածանոթ աղջիկ
metsatsanot’
metsatsanot’ aghjik
trưởng thành
cô gái trưởng thành
