Từ vựng
Học tính từ – Armenia
սոցիալական
սոցիալական հարաբերություններ
sots’ialakan
sots’ialakan haraberut’yunner
xã hội
mối quan hệ xã hội
սեքսուալ
սեքսուալ սիրտերգություն
sek’sual
sek’sual sirtergut’yun
tình dục
lòng tham dục tình
ատոմային
ատոմային պարելազմ
atomayin
atomayin parelazm
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
նման
երկու նման նմանատառեր
nman
yerku nman nmanatarrer
giống nhau
hai mẫu giống nhau
հիվանդ
հիվանդ կին
hivand
hivand kin
ốm
phụ nữ ốm
կապույտ
կապույտ Սուրբ Ծնունդի ծառի գլխավորեցումներ
kapuyt
kapuyt Surb Tsnundi tsarri glkhavorets’umner
xanh
trái cây cây thông màu xanh
դեղին
դեղին բանաններ
deghin
deghin bananner
vàng
chuối vàng
առկա
առկա խաղադաշտ
arrka
arrka khaghadasht
hiện có
sân chơi hiện có
ուտելիք
ուտելիք տաքդեղիները
utelik’
utelik’ tak’deghinery
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
միայնակ
միայնակ շուն
miaynak
miaynak shun
duy nhất
con chó duy nhất
քիչ
քիչ սնունդ
k’ich’
k’ich’ snund
ít
ít thức ăn