Từ vựng
Học tính từ – Armenia

ամբողջական
ամբողջական պատշգամուշ
amboghjakan
amboghjakan patshgamush
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

անդադար
անդադար տղամարդ
andadar
andadar tghamard
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

նեղ
նեղ բազմոց
negh
negh bazmots’
chật
ghế sofa chật

շտապ
շտապ Սուրբ Ծնունդ
shtap
shtap Surb Tsnund
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ավարտված
ավարտված ձյուների հեռացում
avartvats
avartvats dzyuneri herrats’um
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

փակ
փակ աչքեր
p’ak
p’ak ach’k’er
đóng
mắt đóng

վատ
վատ ջրառապատ
vat
vat jrarrapat
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

սերստացած
սերստացած նվերը
serstats’ats
serstats’ats nvery
yêu thương
món quà yêu thương

անհնար
անհնար մուտք
anhnar
anhnar mutk’
không thể
một lối vào không thể

ամբողջական
ամբողջական մազանելիք
amboghjakan
amboghjakan mazanelik’
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

դատարկ
դատարկ էկրան
datark
datark ekran
trống trải
màn hình trống trải
