Từ vựng
Học tính từ – Armenia

տարեկան
տարեկան աճ
tarekan
tarekan ach
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

ամսուկային
ամսուկային ձյուն
amsukayin
amsukayin dzyun
sâu
tuyết sâu

հումորական
հումորական հագուստ
humorakan
humorakan hagust
hài hước
trang phục hài hước

պատրաստ
համառությամբ պատրաստ տուն
patrast
hamarrut’yamb patrast tun
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

սարսափառ
սարսափառ հաշվառում
sarsap’arr
sarsap’arr hashvarrum
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

հավելված
հավելված գաղափար
havelvats
havelvats gaghap’ar
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

հանրաճանաչ
հանրաճանաչ կոնցերտ
hanrachanach’
hanrachanach’ konts’ert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

հանգստանալի
հանգստանալի արձակուցում
hangstanali
hangstanali ardzakuts’um
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

պատրաստ
պատրաստ վազակիցներ
patrast
patrast vazakits’ner
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

բարեկամական
բարեկամական սպասարկողը
barekamakan
barekamakan spasarkoghy
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

քարելակերտ
քարելակերտ ճանապարհ
k’arelakert
k’arelakert chanaparh
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
