Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/104193040.webp
жуткий
жуткое видение
zhutkiy
zhutkoye videniye
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/171966495.webp
зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/122973154.webp
каменистый
каменистая дорога
kamenistyy
kamenistaya doroga
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/59882586.webp
алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/61775315.webp
глупый
глупая пара
glupyy
glupaya para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/3137921.webp
прочный
прочный порядок
prochnyy
prochnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/122865382.webp
блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/148073037.webp
мужской
мужское тело
muzhskoy
muzhskoye telo
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/112277457.webp
безрассудный
безрассудный ребенок
bezrassudnyy
bezrassudnyy rebenok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/174232000.webp
обычный
обычный букет невесты
obychnyy
obychnyy buket nevesty
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến