Từ vựng
Học tính từ – Nga

полный
полная лысина
polnyy
polnaya lysina
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

бесценный
бесценный алмаз
bestsennyy
bestsennyy almaz
vô giá
viên kim cương vô giá

довольный
довольный программист
dovol’nyy
dovol’nyy programmist
thành công
sinh viên thành công

недружелюбный
недружелюбный парень
nedruzhelyubnyy
nedruzhelyubnyy paren’
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

насильственный
насильственное столкновение
nasil’stvennyy
nasil’stvennoye stolknoveniye
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

молодой
молодой боксер
molodoy
molodoy bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng

явный
явный запрет
yavnyy
yavnyy zapret
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

быстрый
быстрый спуск на лыжах
bystryy
bystryy spusk na lyzhakh
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn

незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
