Từ vựng
Học tính từ – Nga

жуткий
жуткое видение
zhutkiy
zhutkoye videniye
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

зрелый
зрелые тыквы
zrelyy
zrelyye tykvy
chín
bí ngô chín

каменистый
каменистая дорога
kamenistyy
kamenistaya doroga
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

глупый
глупая пара
glupyy
glupaya para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

прочный
прочный порядок
prochnyy
prochnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

мужской
мужское тело
muzhskoy
muzhskoye telo
nam tính
cơ thể nam giới

безрассудный
безрассудный ребенок
bezrassudnyy
bezrassudnyy rebenok
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
