Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/94026997.webp
கேடான
கேடான குழந்தை
kēṭāṉa
kēṭāṉa kuḻantai
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/110248415.webp
பெரிய
பெரிய சுதந்திர சிலை
periya
periya cutantira cilai
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/47013684.webp
திருமணமாகாத
திருமணமாகாத ஆண்
tirumaṇamākāta
tirumaṇamākāta āṇ
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/39465869.webp
கால வரையான
கால வரையான நிறுத்துவிட்டு
kāla varaiyāṉa
kāla varaiyāṉa niṟuttuviṭṭu
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/119348354.webp
தூரம்
ஒரு தூர வீடு
tūram
oru tūra vīṭu
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/122184002.webp
மிகவும் பழைய
மிக பழைய புத்தகங்கள்
mikavum paḻaiya
mika paḻaiya puttakaṅkaḷ
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/61570331.webp
நேராக
நேராக நின்ற சிம்பான்ஸி
nērāka
nērāka niṉṟa cimpāṉsi
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
கோபமான
கோபம் கொண்ட காவலர்
kōpamāṉa
kōpam koṇṭa kāvalar
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
பாதுகாப்பான
பாதுகாப்பான உடை
pātukāppāṉa
pātukāppāṉa uṭai
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/132704717.webp
பலவிதமான
பலவிதமான நோய்
palavitamāṉa
palavitamāṉa nōy
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/100658523.webp
மத்தியப் பகுதியில் உள்ள
மத்திய வணிக திட்டம்
mattiyap pakutiyil uḷḷa
mattiya vaṇika tiṭṭam
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/96991165.webp
மிக உச்சமான
மிக உச்சமான ஸர்ப்பிங்
mika uccamāṉa
mika uccamāṉa sarppiṅ
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan