Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/132647099.webp
தயாரான
தயாரான ஓடுநர்கள்
tayārāṉa
tayārāṉa ōṭunarkaḷ
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
திருமணமாகாத
திருமணமாகாத ஆண்
tirumaṇamākāta
tirumaṇamākāta āṇ
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/118962731.webp
கோபமாக
ஒரு கோபமான பெண்
kōpamāka
oru kōpamāṉa peṇ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/101204019.webp
சாத்தியமான
சாத்தியமான எதிர் பக்கம்
cāttiyamāṉa
cāttiyamāṉa etir pakkam
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/126272023.webp
மாலை
மாலை சூரியாஸ்தமனம்
mālai
mālai cūriyāstamaṉam
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/87672536.webp
மூன்று வடிவமான
மூன்று வடிவமான கைபேசி சிப்
mūṉṟu vaṭivamāṉa
mūṉṟu vaṭivamāṉa kaipēci cip
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/106078200.webp
நேராக
நேராகான படாதிகாரம்
nērāka
nērākāṉa paṭātikāram
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/133153087.webp
சுத்தமான
சுத்தமான உடைகள்
cuttamāṉa
cuttamāṉa uṭaikaḷ
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/30244592.webp
ஏழையான
ஏழையான வீடுகள்
ēḻaiyāṉa
ēḻaiyāṉa vīṭukaḷ
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/16339822.webp
காதலில்
காதலில் உள்ள ஜோடி
kātalil
kātalil uḷḷa jōṭi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/134344629.webp
மஞ்சள்
மஞ்சள் வாழை
mañcaḷ
mañcaḷ vāḻai
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
சுற்றளவு
சுற்றளவான பந்து
cuṟṟaḷavu
cuṟṟaḷavāṉa pantu
tròn
quả bóng tròn