Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਭਾਰੀ
ਇੱਕ ਭਾਰੀ ਸੋਫਾ
bhārī
ika bhārī sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ਪਿਆਰੇ
ਪਿਆਰੇ ਪਾਲਤੂ ਜਾਨਵਰ
pi‘ārē
pi‘ārē pālatū jānavara
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ਤਿਆਰ ਤੋਂ ਪਹਿਲਾਂ
ਤਿਆਰ ਤੋਂ ਪਹਿਲਾਂ ਹਵਾਈ ਜਹਾਜ਼
ti‘āra tōṁ pahilāṁ
ti‘āra tōṁ pahilāṁ havā‘ī jahāza
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ਮੋਟਾ
ਮੋਟਾ ਆਦਮੀ
mōṭā
mōṭā ādamī
béo
một người béo

ਧਿਆਨਪੂਰਵਕ
ਧਿਆਨਪੂਰਵਕ ਗੱਡੀ ਧੋਵਣ
dhi‘ānapūravaka
dhi‘ānapūravaka gaḍī dhōvaṇa
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ਚੁੱਪ
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਚੁੱਪ ਰਹੋ
cupa
kirapā karakē cupa rahō
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ਵਰਤੀਆ ਹੋਇਆ
ਵਰਤੀਆ ਹੋਇਆ ਆਰਟੀਕਲ
varatī‘ā hō‘i‘ā
varatī‘ā hō‘i‘ā āraṭīkala
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

ਸਿੱਧਾ
ਇੱਕ ਸਿੱਧੀ ਚੋਟ
sidhā
ika sidhī cōṭa
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ
ਸ੍ਵੈਗ ਬਣਾਇਆ ਸਟਰਾਬੇਰੀ ਬੋਵਲ
svaiga baṇā‘i‘ā
svaiga baṇā‘i‘ā saṭarābērī bōvala
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਪਰਦਾ
khulā
khulā paradā
mở
bức bình phong mở

ਵਿਸ਼ੇਸ਼
ਇੱਕ ਵਿਸ਼ੇਸ਼ ਸੇਬ
viśēśa
ika viśēśa sēba
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
