Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/172832476.webp
ਜੀਵਨਤ
ਜੀਵਨਤ ਮਕਾਨ ਦੀਆਂ ਦੀਵਾਰਾਂ
jīvanata
jīvanata makāna dī‘āṁ dīvārāṁ
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ਧੁੰਧਲਾ
ਧੁੰਧਲੀ ਸੰਧ੍ਯਾਕਾਲ
dhudhalā
dhudhalī sadhyākāla
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ਬਦਲਦਾ ਹੋਇਆ
ਬਦਲਦੇ ਹੋਏ ਆਸਮਾਨ
badaladā hō‘i‘ā
badaladē hō‘ē āsamāna
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/74047777.webp
ਸ਼ਾਨਦਾਰ
ਸ਼ਾਨਦਾਰ ਦ੃ਸ਼
śānadāra
śānadāra da੃śa
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/122351873.webp
ਲਹੂ ਲਥਾ
ਲਹੂ ਭਰੇ ਹੋੰਠ
lahū lathā
lahū bharē hōṭha
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/107592058.webp
ਸੁੰਦਰ
ਸੁੰਦਰ ਫੁੱਲ
sudara
sudara phula
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ਪ੍ਰਾਈਵੇਟ
ਪ੍ਰਾਈਵੇਟ ਯਾਚਟ
prā‘īvēṭa
prā‘īvēṭa yācaṭa
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132254410.webp
ਸੰਪੂਰਣ
ਸੰਪੂਰਣ ਸੀਸ਼ੇ ਦੀ ਖਿੜਕੀ
sapūraṇa
sapūraṇa sīśē dī khiṛakī
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/25594007.webp
ਡਰਾਉਣਾ
ਡਰਾਉਣਾ ਗਿਣਤੀ
ḍarā‘uṇā
ḍarā‘uṇā giṇatī
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/88317924.webp
ਅਕੇਲਾ
ਅਕੇਲਾ ਕੁੱਤਾ
akēlā
akēlā kutā
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ਔਰਤ
ਔਰਤ ਦੇ ਹੋੰਠ
aurata
aurata dē hōṭha
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
ਸਫੇਦ
ਸਫੇਦ ਜ਼ਮੀਨ
saphēda
saphēda zamīna
trắng
phong cảnh trắng