Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਬੇਕਾਰ
ਬੇਕਾਰ ਕਾਰ ਦਾ ਆਈਨਾ
bēkāra
bēkāra kāra dā ā‘īnā
vô ích
gương ô tô vô ích

ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ
ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ ਨਾਰਾ
phāśavādī
phāśavādī nārā
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ਬਹੁਤ
ਬਹੁਤ ਭੋਜਨ
bahuta
bahuta bhōjana
phong phú
một bữa ăn phong phú

ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ ਬਣਾਈ ਗਈ ਤੋਹਫਾ
prēma nāla
prēma nāla baṇā‘ī ga‘ī tōhaphā
yêu thương
món quà yêu thương

ਗਹਿਰਾ
ਗਹਿਰਾ ਬਰਫ਼
gahirā
gahirā barafa
sâu
tuyết sâu

ਤਿਆਰ
ਤਿਆਰ ਦੌੜਕੂਆਂ
ti‘āra
ti‘āra dauṛakū‘āṁ
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ਅਮੀਰ
ਇੱਕ ਅਮੀਰ ਔਰਤ
amīra
ika amīra aurata
giàu có
phụ nữ giàu có

ਸਿਹਤਮੰਦ
ਸਿਹਤਮੰਦ ਸਬਜੀ
sihatamada
sihatamada sabajī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ਦੁੱਖੀ
ਦੁੱਖੀ ਪਿਆਰ
dukhī
dukhī pi‘āra
không may
một tình yêu không may

ਬਦਲਦਾ ਹੋਇਆ
ਬਦਲਦੇ ਹੋਏ ਆਸਮਾਨ
badaladā hō‘i‘ā
badaladē hō‘ē āsamāna
có mây
bầu trời có mây

ਮੌਜੂਦ
ਮੌਜੂਦ ਖੇਡ ਮੈਦਾਨ
maujūda
maujūda khēḍa maidāna
hiện có
sân chơi hiện có
