Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/96290489.webp
ਬੇਕਾਰ
ਬੇਕਾਰ ਕਾਰ ਦਾ ਆਈਨਾ
bēkāra
bēkāra kāra dā ā‘īnā
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/109009089.webp
ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ
ਫਾਸ਼ਵਾਦੀ ਨਾਰਾ
phāśavādī
phāśavādī nārā
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/107108451.webp
ਬਹੁਤ
ਬਹੁਤ ਭੋਜਨ
bahuta
bahuta bhōjana
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/113969777.webp
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ
ਪ੍ਰੇਮ ਨਾਲ ਬਣਾਈ ਗਈ ਤੋਹਫਾ
prēma nāla
prēma nāla baṇā‘ī ga‘ī tōhaphā
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ਗਹਿਰਾ
ਗਹਿਰਾ ਬਰਫ਼
gahirā
gahirā barafa
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ਤਿਆਰ
ਤਿਆਰ ਦੌੜਕੂਆਂ
ti‘āra
ti‘āra dauṛakū‘āṁ
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ਅਮੀਰ
ਇੱਕ ਅਮੀਰ ਔਰਤ
amīra
ika amīra aurata
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/93014626.webp
ਸਿਹਤਮੰਦ
ਸਿਹਤਮੰਦ ਸਬਜੀ
sihatamada
sihatamada sabajī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ਦੁੱਖੀ
ਦੁੱਖੀ ਪਿਆਰ
dukhī
dukhī pi‘āra
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ਬਦਲਦਾ ਹੋਇਆ
ਬਦਲਦੇ ਹੋਏ ਆਸਮਾਨ
badaladā hō‘i‘ā
badaladē hō‘ē āsamāna
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ਮੌਜੂਦ
ਮੌਜੂਦ ਖੇਡ ਮੈਦਾਨ
maujūda
maujūda khēḍa maidāna
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/134462126.webp
ਗੰਭੀਰ
ਇੱਕ ਗੰਭੀਰ ਮੀਟਿੰਗ
gabhīra
ika gabhīra mīṭiga
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc