Từ vựng
Học tính từ – Litva

išdykęs
išdykęs vaikas
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

horizontalus
horizontali drabužinė
ngang
tủ quần áo ngang

kompaktiškas
kompaktiška statyba
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

vargšas
vargšas žmogus
nghèo
một người đàn ông nghèo

savadarbis
savadarbis avietės gėrimas
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

tobulas
tobula vitražo langas
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

naujas
nauji fejerverkai
mới
pháo hoa mới

nesąžiningas
nesąžiningas darbo pasidalijimas
bất công
sự phân chia công việc bất công

siaubingas
siaubingas potvynis
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

teisinis
teisinė problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý

skirtingas
skirtingos kūno padėtys
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
