Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/133631900.webp
bextreş
hezkirina bextreş
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/104193040.webp
tirsonek
dîtinayek tirsonek
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/93088898.webp
bêdawî
rêya bêdawî
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/133566774.webp
zeka
xwendekarê zeka
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
medyayekî modern
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/28851469.webp
dereng
destpêkirina dereng
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/117966770.webp
xurî
kaktûsên xurî
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/34836077.webp
gumanbar
navça gumanbar
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/80273384.webp
dûr
safira dûr
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/135852649.webp
bêpere
wasîta bêpere
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/126284595.webp
erebeyekî zû
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/40795482.webp
hevgir
sê zarokên hevgir
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn