Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/129050920.webp
navdar
çartê navdar
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
reş
bîra reş
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dilşîn
pişîkeke dilşîn
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/91032368.webp
cudahî
rêzên cudahî
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/125831997.webp
bikarhêner
hêjmarên bikarhêner
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
sêyemîn
çavê sêyemîn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/174232000.webp
rastîn
guldanka rastîn
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/75903486.webp
belengaz
jiyana belengaz
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/118445958.webp
biçûkê
keçeke biçûkê
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/102547539.webp
li wir
zengilê li wir
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/98532066.webp
dilsoz
şûpa dilsoz
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/103274199.webp
bêdeng
keçên bêdeng
ít nói
những cô gái ít nói