Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/121794017.webp
dîrokî
pirsa dîrokî
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/78306447.webp
salane
zêdebûna salane
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/103211822.webp
qirêj
boxerê qirêj
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/82537338.webp
tûj
çikolata tûj
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/115595070.webp
bêkêf
riya bêkêf
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
karekî
mûzekî karekî
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/45150211.webp
hewce
nîşana evîniya hewce
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/144942777.webp
nediyar
havîna nediyar
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/130264119.webp
nexweş
jina nexweş
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/68983319.webp
borckar
kesê borckar
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/94039306.webp
biçûk
germên biçûk
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/133631900.webp
bextreş
hezkirina bextreş
không may
một tình yêu không may