Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/109594234.webp
წინა
წინა რიგი
ts’ina
ts’ina rigi
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ცხელი
ცხელი რეაქცია
tskheli
tskheli reaktsia
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/129942555.webp
დახურული
დახურული თვალები
dakhuruli
dakhuruli tvalebi
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ყოველწლიური
ყოველწლიური კარნავალი
q’ovelts’liuri
q’ovelts’liuri k’arnavali
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/132704717.webp
სუსტი
სუსტი ადამიანი
sust’i
sust’i adamiani
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/69596072.webp
მართალი
მართალი ფიცისი
martali
martali pitsisi
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/100658523.webp
ცენტრალური
ცენტრალური ბაზარი
tsent’raluri
tsent’raluri bazari
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/116632584.webp
ხეიანი
ხეიანი გზა
kheiani
kheiani gza
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/104193040.webp
საშიში
საშიში უკანასკნელი
sashishi
sashishi uk’anask’neli
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ინგლისურენოვანი
ინგლისურენოვანი სკოლა
inglisurenovani
inglisurenovani sk’ola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/129704392.webp
სრული
სრული კალათა
sruli
sruli k’alata
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/129678103.webp
ფიტი
ფიტი ქალი
pit’i
pit’i kali
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh